Có 4 kết quả:
報到 bào dào ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ • 報道 bào dào ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ • 报到 bào dào ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ • 报道 bào dào ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report for duty
(2) to check in
(3) to register
(2) to check in
(3) to register
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report (news)
(2) report
(3) CL:篇[pian1],份[fen4]
(2) report
(3) CL:篇[pian1],份[fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report for duty
(2) to check in
(3) to register
(2) to check in
(3) to register
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report (news)
(2) report
(3) CL:篇[pian1],份[fen4]
(2) report
(3) CL:篇[pian1],份[fen4]
Bình luận 0